a)
Some time (n): một chút ít thời gian
-
You should spend some time with your sister. She looks sad.
(Bạn
nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.)
b)
Sometimes: (adv) : Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục)
Đây
là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa "often" (thường xuyên)
và "never" (không bao giờ)
- I
sometimes watch TV./ Sometimes I watch TV./ I watch TV sometimes.
(Thỉnh
thoảng tôi xem TV)
c)
Sometime:
-
Tính từ: trước đây, trước kia.
Sử
dụng để đề cập tới người nào đó có cấp bậc, chức vị, công việc mà đang được nói
tới.
Vd:
The sometime secretary was very talented.( người thư ký trước đây rất giỏi..)
-
Phó từ bất định: 1 lúc nào đó
VD:
+
They intend to marry sometime soon.
(Họ
định lấy nhau vào một lúc nào đó sớm thôi.)
+
We should get together for coffee sometime!
(Lâu
lâu mình phải cà phê cà pháo với nhau một vài lần chứ!)
+
The accident occurred sometime before 6pm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét