[Từ
vựng toeic] Hợp đồng hay những điều khoản về hợp đồng luôn luôn là một chủ đề nằm trong Bài
test toeic. Cùng tìm hiểu một số từ vựng thông dụng lĩnh vực này trong TOEIC nhé!
APPENDIX: Phụ lục hợp đồng
ARBITRATION: Giải quyết tranh chấp
eg: Both sides in the dispute have agreed to go to arbitration.
ARTICLE
Article ~ Clause: Ý nghĩa: Điều khoản, hạng mục của hợp đồng
CONDITION: Điều kiện
FORCE MAJEURE: Bất khả kháng
PARTY: Một trong các bên thực hiện hợp đồng
Eg: the contracting parties (các bên ký kết)
TERMS: Điều kiện hoặc quy định
FULFIL: Hoàn thành (trách nhiệm)
Eg: No party fulfils all the criteria for this agreement.
ON BEHALF OF: Thay mặt (Đại diện cho)
NULL AND VOID: Không có giá trị pháp lý, không ràng buộc
Eg: The contract was declared null and void.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét