Thank God: Cám ơn trời đất
How luck: May mắn thay
Oh, that's great: ồ, cừ thật.
Nothing could make me happier: Vui quá
I have nothing more to desire: Tôi vừa ý hết chỗ nói
GIẬN DỮ
Gosh (Dawn it/Dash it): Đáng chết
Dawn you: Đồ tồi
The devil take you: Tên chết tiệt
What a bore: Đáng ghét
Scram: Cút
CHIA BUỒN
Alas: Chao ôi
Oh, my dear: Ôi, trời ơi
Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
what a sad thing it is: Đáng thương thật
What a pity: Đáng tiếc thật
KHÍCH LỆ
Well - done: Làm tốt lắm
Exellent: Tuyệt quá
Capital: Tuyệt diệu
We are proud of you: chúng tôi tự hào về bạn
We are happy in deed: Thật vui mừng
Tham khảo:
sách toeic |
giáo trình toeic |
thi thu toeic mien phi |
download đề thi toeic |
Dia chi luyen thi toeic |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét