Các Mẫu Câu Thông Báo Bạn Đang Có Tin Vui Trong Tiếng Anh
-------------------------------------------------------------
Thông báo tin vui (Giving good news)I am pleased to inform you that…
Tôi rất vui mừng thông báo cho bạn biết rằng…
I am pleased to announce that …
Tôi rất vui được thông báo rằng…
I am delighted to inform/tell you that …
Tôi rất vui được thông báo/ nói với bạn rằng …
I am happy to advise you that…
Tôi rất hạnh phúc được báo với bạn rằng..
I thought you might like to know that…
Tôi nghĩ bạn sẽ muốn được biết rằng…
You will be pleased to learn that …
Bạn sẽ rất vui khi biết rằng…
I’ve got a bit of good news to tell you…
Tôi có một tin vui muốn báo cho bạn biết…
I’ve got a bit of great news for you…
Tôi có một tin vui cho bạn…
I’ve got some good / brilliant / great / wonderful / splendid news for you…
Tôi có một tin vui/ tuyệt vời/ rất tuyệt/ cực kỳ tuyệt vời/ rất tốt dành cho bạn…
Great news for you…
Tin vui dành cho bạn đây…
I’ve got a bit of good news to tell you…
Tôi có một tin vui muốn báo cho bạn biết…
I’ve got a bit of great news for you…
Tôi có một tin vui cho bạn…
I’ve got some good / brilliant / great / wonderful / splendid news for you…
Tôi có một tin vui/ tuyệt vời/ rất tuyệt/ cực kỳ tuyệt vời/ rất tốt dành cho bạn…
Great news for you…
Tin vui dành cho bạn đây…
Để học thêm những cụm từ vựng, toeic vocabulary, các bạn có thể tham khảo thêm tài liệu tự học tiếng anh nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét