Từ vựng – toeic vocabulary, về những trò chơi dân gian:
1. mud banger: pháo đất
2. bamboo jacks: chơi chuyền
3. blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
4. cat & mouse game: mèo đuổi chuột
5. chanting while sawing wood: cò cưa kéo xẻ
6. spinning tops: chơi quay
7. Mandarin square capturing: ô ăn quan
8. dragon snake: rồng rắn lên mây
9. tug of war: kéo co
10. bag jumping: nhảy bao bố
11. stilt walking: đi cà kheo
12. hide and seek: trốn tìm
2. bamboo jacks: chơi chuyền
3. blind man’s buff: bịt mắt bắt dê
4. cat & mouse game: mèo đuổi chuột
5. chanting while sawing wood: cò cưa kéo xẻ
6. spinning tops: chơi quay
7. Mandarin square capturing: ô ăn quan
8. dragon snake: rồng rắn lên mây
9. tug of war: kéo co
10. bag jumping: nhảy bao bố
11. stilt walking: đi cà kheo
12. hide and seek: trốn tìm
Khi luyện thi toeic và học từ vựng toeic, các bạn thông qua những tài liệu luyện thi toeic và tài liệu TOEIC Level 500-750 nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét