Bên cạnh việc tu hoc anh van giao tiep hoặc tự học TOEIC, các bạn có thể tham khảo thêm giáo trình tiếng anh giao tiếp, phần mềm luyện thi TOEIC để củng cố thêm nhé!
AT HAND vs IN HAND
Khi có thứ gì đó sẵn sàng trong tầm tay, có thể sử dụng ngay thì sẽ dùng “at hand”. Còn khi có thứ gì đó nhiều trên mức cần, chúng ta thường dùng “in hand”.
Biểu tượng cảm xúc heart “at hand”: Khi chúng ta có thứ gì đó sẵn sàng trong tầm tay, có thể sử dụng ngay thì sẽ dùng “at hand”.
E.g trước khi lên đường đi nghỉ mát, mọi người sẽ phải kiểm tra lại hành lý xem mọi thứ đã đầy đủ chưa:
- Everything we need is at hand. Let’s enjoy the vacation.
(Mọi thứ chúng ta cần đều sẵn sàng. Lên đường đi nghỉ thôi)
Hoặc:
- Would you like to go shopping with me? I have some money at hand.
(Anh đi mua sắm với em nhé? Em có chút tiền đây rồi)
Biểu tượng cảm xúc heart Ngoài ra, còn một cụm từ có thể dùng theo nghĩa tương tự, đó là “to hand”.
E.g:
- Before going into meeting room, I must prepare every document to hand.
(Trước khi vào phòng họp, tôi phải chuẩn bị mọi tài liệu sẵn sàng)
Biểu tượng cảm xúc heart “in hand”: được sử dụng khi có thứ gì đó nhiều trên mức cần, có thứ “dự trữ” để sử dụng.
- I don’t know why my motorbike can’t work, but I have a bicycle in hand.
(Tớ không hiểu sao xe máy không chạy, nhưng mà tớ vẫn còn cái xe đạp)
- We have a whole month in hand. Don’t worry!
(Chúng ta còn cả tháng cơ mà. Đừng lo!)
“In hand” còn có một nghĩa nữa, nói về chủ đề nào đó hay việc gì đó đang được bàn luận, đang được giải quyết.
- The story in hand is about the journey to NYC last month.
(Câu chuyện đang bàn luận là về chuyến đi NYC tháng trước)
Hoặc
- We haven’t had a solution for the problem in hand yet.
(Chúng tôi vẫn chưa có giải pháp cho vấn đề đang được đề cập)
Khi có thứ gì đó sẵn sàng trong tầm tay, có thể sử dụng ngay thì sẽ dùng “at hand”. Còn khi có thứ gì đó nhiều trên mức cần, chúng ta thường dùng “in hand”.
Biểu tượng cảm xúc heart “at hand”: Khi chúng ta có thứ gì đó sẵn sàng trong tầm tay, có thể sử dụng ngay thì sẽ dùng “at hand”.
E.g trước khi lên đường đi nghỉ mát, mọi người sẽ phải kiểm tra lại hành lý xem mọi thứ đã đầy đủ chưa:
- Everything we need is at hand. Let’s enjoy the vacation.
(Mọi thứ chúng ta cần đều sẵn sàng. Lên đường đi nghỉ thôi)
Hoặc:
- Would you like to go shopping with me? I have some money at hand.
(Anh đi mua sắm với em nhé? Em có chút tiền đây rồi)
Biểu tượng cảm xúc heart Ngoài ra, còn một cụm từ có thể dùng theo nghĩa tương tự, đó là “to hand”.
E.g:
- Before going into meeting room, I must prepare every document to hand.
(Trước khi vào phòng họp, tôi phải chuẩn bị mọi tài liệu sẵn sàng)
Biểu tượng cảm xúc heart “in hand”: được sử dụng khi có thứ gì đó nhiều trên mức cần, có thứ “dự trữ” để sử dụng.
- I don’t know why my motorbike can’t work, but I have a bicycle in hand.
(Tớ không hiểu sao xe máy không chạy, nhưng mà tớ vẫn còn cái xe đạp)
- We have a whole month in hand. Don’t worry!
(Chúng ta còn cả tháng cơ mà. Đừng lo!)
“In hand” còn có một nghĩa nữa, nói về chủ đề nào đó hay việc gì đó đang được bàn luận, đang được giải quyết.
- The story in hand is about the journey to NYC last month.
(Câu chuyện đang bàn luận là về chuyến đi NYC tháng trước)
Hoặc
- We haven’t had a solution for the problem in hand yet.
(Chúng tôi vẫn chưa có giải pháp cho vấn đề đang được đề cập)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét