Chúng ta đã biết, hầu hết các trạng từ trong nghe noi tieng anh được cấu tạo bằng cách thêm đuôi “-ly” vào tính từ. Tuy nhiên, đã là ngôn ngữ thì không có gì tuyệt đối cả. Sau đây là một số trạng từ đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý trong đề thi toeic
1. late / lately
Late có thể vừa là TÍNH TỪ, vừa là TRẠNG TỪ, mang nghĩa “after the correct time”/ ”muộn”
§ I’m not hungry because I had a late lunch. (adjective)
§ He slept late and missed his first class. (adverb)
Lately là trạng từ, nghĩa là “recently”/ “gần đây, mới đây”
§ I haven’t studied a lot lately. Work has been busy for the past couple weeks.
Late có thể vừa là TÍNH TỪ, vừa là TRẠNG TỪ, mang nghĩa “after the correct time”/ ”muộn”
§ I’m not hungry because I had a late lunch. (adjective)
§ He slept late and missed his first class. (adverb)
Lately là trạng từ, nghĩa là “recently”/ “gần đây, mới đây”
§ I haven’t studied a lot lately. Work has been busy for the past couple weeks.
2. hard / hardly
Hard có thể là TÍNH TỪ (với 2 nghĩa: khó hoặc cứng) và TRẠNG TỪ (vất vả, cực nhọc)
§ This book is too hard for me. I can’t read it. (adjective, hard = difficult)
§ This mattress is too hard. I can’t sleep. (adjective, hard = opposite of “soft”)
§ She’s working hard to finish the project by tomorrow. (adverb, hard= intensely)
Hardly là trạng từcó nghĩa “almost not”/ “hầu như không”
§ We have a bad connection – I can hardly hear you. (= I almost can’t hear you)
3. High and highly
High là TÍNH TỪ và TRẠNG TỪ khi muốn diễn tả ý liên quan đến độ cao.
§ The sky is so high (adjective)
§ Throw it as high as you can. (adverb)
Highly là trạng từ mang nghĩa “very much”/ “rất nhiều, rất”
§ I can highly recommend this product.
4. most / most of / mostly
Most or most of là tính từ mang nghĩa “the majority, the greater part”/ “phần lớn”
§ Most people like the country’s president. (= more than 50% of the people)
§ Most of the students in the class are nice. (= more than 50% of the students)
Most là trạng từ lại mang nghĩa “to the greatest degree”/ “nhiều nhất” – dùng trong so sánh hơn nhất:
§ She’s the most popular girl in school. (= more popular than EVERYONE else)
§ This is the most confusing chapter in the book.
(= more confusing than ALL the other chapters)
Mostly là trạng từ có nghĩa là “mainly, generally, usually”/ “thường là, chủ yếu là, phần lớn”
§ We mostly go to dance clubs, but sometimes we go to a cafe.
(= we usually go to dance clubs)
§ I’ve mostly dated athletes; I love women who play sports.
(= I’ve mainly dated athletes)
Có thể bạn quan tâm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét