2. Colleague: bạn đồng nghiệp
3. Comrade: đồng chí
4. Partner: đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy hoặc người cùng chơi
5. trong các môn thể thao.
6. Ally: bạn đồng mình
7. Companion: bầu bạn, bạn đồng hành
8. Boyfriend: bạn trai
9. Girlfriend: bạn gái
10. Best friend: bạn tốt nhất
11. Close friend: bạn thân
12. Bosom friend: cũng có nghĩa giống như close friend là bạn thân
13. Pen-pal: bạn qua thư = pen friend
14. Schoolmate: bạn cùng trường
15. Classmate: bạn cùng lớp
16. Roommate: bạn cùng phòng
17. Playmate: bạn cùng chơi
18. Associate: tương đương với partner trong nghĩa là đối tác, cộng sự. nhưng không
19. Buddy: bạn nhưng thân thiết hơn một chút
Có thể bạn quan tâm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét