Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.

40 CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY

  1. I’m in nomood for … —-> Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâu
  2. Here comes everybody else —> Mọi người đã tới nơi rồi kìa
  3. What nonsense! —-> Thật là ngớ ngẩn!
  4. Suit yourself —-> Tuỳ bạn thôi
  5. What a thrill! —-> Thật là li kì
  6. As long as you’re here, could you … —-> Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn …
  7. I’m on my way home —-> Tội đang trên đường về nhà
  8. About a (third) as strong as usual —-> Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi(nói về chất lượng)
  9. What on earth is this? —-> Cái quái gì thế này?
  10. What a dope! —-> Thật là nực cười!
  11. What a miserable guy! —-> Thật là thảm hại
  12. You haven’t changed a bit! —-> Trông ông vẫn còn phong độ chán!
  13. I’ll show it off to everybody —-> Để tôi đem nó đi khoe với mọi người(đồ vật)
  14. You played a prank on me. Wait! —-> Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau!
  15. Enough is enough! —-> Đủ rồi đấy nhé!
  16. Let’s see which of us can hold out longer —-> Để xem ai chịu ai nhé
  17. Your jokes are always witty —-> Anh đùa dí dỏm thật đấy
  18. Life is tough! —-> Cuộc sống thật là phức tạp ^^
  19. No matter what, … —-> Bằng mọi giá, …
  20. What a piece of work! —-> Thật là chán cho ông quá! (hoặc thật là một kẻ vô phương cứu chữa)
  21. What I’m going to take! —-> Nặng quá, không xách nổi nữa
  22. Please help yourself —-> Bạn cứ tự nhiên
  23. Just sit here, … —-> Cứ như thế này mãi thì …
  24. No means no! —-> Đã bảo không là không!
  25. Có chuyện gì vậy? —-> What’s up?
  26. Dạo này ra sao rồi? —-> How’s it going?
  27. Dạo này đang làm gì? —-> What have you been doing?
  28. Không có gì mới cả —-> Nothing much
  29. Bạn đang lo lắng gì vậy? —-> What’s on your mind?
  30. Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi —-> I was just thinking
  31. Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi —-> I was just daydreaming
  32. Không phải là chuyện của bạn —-> It’s none of your business
  33. Vậy hã? —-> Is that so?
  34. Làm thế nào vậy? —-> How come?
  35. Chắc chắn rồi! —-> Absolutely!
  36. Quá đúng! —-> Definitely!
  37. Dĩ nhiên! —-> Of course!
  38. Chắc chắn mà —-> You better believe it!
  39. Tôi đoán vậy —-> I guess so
  40. Làm sao mà biết được —-> There’s no way to know.
Chúc bạn giao tiep tieng anh  tốt nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét