* Đối với trường hợp lịch sự - Formal (dùng đối với cấp trên, người lớn, bối cảnh trang trọng, bài phát biểu)
1. Thank you very much./ Thank you so much.
2. Thank you for your help./ Thank you for all you’ve done.
3. Thank you for everything.
4. You have my thanks. / You have my gratitude.
5. I’m deeply grateful.
6. I’m in your dept.
7. I’m indebted to you.
8. I really appreciate that/it.
9. I can’t thank you enough.
10. You’ve made my day. (dùng cả khi thấy cảm ơn hoặc bất ngờ sung sướng về 1 tin vui)
* Đối với trường hợp thông thường – Informal (dùng với bạn bè, đồng nghiệp, anh chị em, trẻ nhỏ)
1. Thanks
2. Thanks a lot
3. Thanks a million.
4. Thanks a bunch.
5. I owe you one.
* Các cách đáp lời khi có người nói cảm ơn mình! – How to response to a thank.
1. You’re welcome.
2. My pleasure.
3. The pleasure was mine.
4. Nothing at all/ Not at all.
5. Don’t mention it.
6. No sweat (slang)
7. Any time.
8. No problem.
9. Don’t be worried.
Chỉ với những câu nói ngắn gọn và tưởng chừng rất đơn giản này thôi, chắc chắn người bản xứ sẽ thấy các em là một người dùng tiếng anh rất “cool” đó! Chia sẻ với các em một chút là 2 từ đầu tiên người Mỹ dạy con đó là “Please” và “Thank you” dùng khi em muốn ai đó giúp mình làm/ yêu cầu gì và cảm ơn khi có người giúp đỡ mình. Họ còn cho rằng đây là “Magic words” nữa đó. Rất lịch sự phải không nào! Vậy trong giao tiếp với người bản xứ, các bạn đừng quên sử dụng những từ này nhé!
1. Thank you very much./ Thank you so much.
2. Thank you for your help./ Thank you for all you’ve done.
3. Thank you for everything.
4. You have my thanks. / You have my gratitude.
5. I’m deeply grateful.
6. I’m in your dept.
7. I’m indebted to you.
8. I really appreciate that/it.
9. I can’t thank you enough.
10. You’ve made my day. (dùng cả khi thấy cảm ơn hoặc bất ngờ sung sướng về 1 tin vui)
2. Thank you for your help./ Thank you for all you’ve done.
3. Thank you for everything.
4. You have my thanks. / You have my gratitude.
5. I’m deeply grateful.
6. I’m in your dept.
7. I’m indebted to you.
8. I really appreciate that/it.
9. I can’t thank you enough.
10. You’ve made my day. (dùng cả khi thấy cảm ơn hoặc bất ngờ sung sướng về 1 tin vui)
* Đối với trường hợp thông thường – Informal (dùng với bạn bè, đồng nghiệp, anh chị em, trẻ nhỏ)
1. Thanks
2. Thanks a lot
3. Thanks a million.
4. Thanks a bunch.
5. I owe you one.
* Các cách đáp lời khi có người nói cảm ơn mình! – How to response to a thank.
1. You’re welcome.
2. My pleasure.
3. The pleasure was mine.
4. Nothing at all/ Not at all.
5. Don’t mention it.
6. No sweat (slang)
7. Any time.
8. No problem.
9. Don’t be worried.
Chỉ với những câu nói ngắn gọn và tưởng chừng rất đơn giản này thôi, chắc chắn người bản xứ sẽ thấy các em là một người dùng tiếng anh rất “cool” đó! Chia sẻ với các em một chút là 2 từ đầu tiên người Mỹ dạy con đó là “Please” và “Thank you” dùng khi em muốn ai đó giúp mình làm/ yêu cầu gì và cảm ơn khi có người giúp đỡ mình. Họ còn cho rằng đây là “Magic words” nữa đó. Rất lịch sự phải không nào! Vậy trong giao tiếp với người bản xứ, các bạn đừng quên sử dụng những từ này nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét