Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.

TỪ VỰNG VỀ CÔN TRÙNG


Một số từ vựng về côn trùng hay cần biết:

1. mosquito /məˈskiːtəʊ /: con muỗi
2. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/: con bướm
3. moth /mɒθ/: con bướm đêm
4. cicada /sɪˈkɑːdə/: con ve sầu
5. beetle /ˈbiːtl/: bọ cánh cứng
6. wasp /wɒsp/: ong vò vẽ
7. horsefly /ˈhɔːsflaɪ /: ruồi trâu
8. stickbug /stɪk bʌɡ/: bọ que
9. bee /biː/: con ong
10. praying mantis: con bọ ngựa
11. flea /fliː/: bọ chét
12. dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: chuồn chuồn
13. fly /flaɪ/: con ruồi
14. grasshopper /ˈɡrɑːshɒpə(r)/: châu chấu
15. ladybug(=ladybird) /’leidibʌg/: con bọ rùa
16. ant /ænt/: con kiến
17. termite /ˈtɜːmaɪt/: con mối
18. cockroach /ˈkɒkrəʊtʃ /: con gián
19. cricket /ˈkrɪkɪt /: con dế

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét