Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.

Luyện từ vựng Toeic theo chủ đê



Chủ đề: Giao thông (Transportation)

Crossroads = Intersection: ngã 3, ngã 4, đường giao nhau

To move in both directions: di chuyển theo 2 chiều
Drive a vehicle: điều khiển một phương tiện

To Be parked: Được đỗ
To Be towed: bị kéo đi



To block traffic: làm tắc nghẽn giao thông
To direct traffic: Chỉ dẫn giao thông (cảnh sát)

Pedestrians on the sidewalk: Người đi bộ trên vỉa hè
Crosswalk: chỗ vạch sang đường

Traffic light/signal: Đèn giao thông
To cross the road/street: băng qua đường

Parking lot/area: bãi đỗ xe
To be parked along the street: được đỗ dọc phố

To get into a car >< To get out of a car: vào> Passenger: hành khách
Board/get on the bus>< get off the bus: lên>

Chủ đề: Du lịch và phong cảnh

Stand at the front desk: đứng ở quầy tiếp tân

Take suitcases from a vehicle: lấy hành lý từ xe
Sit in a lobby: ngồi ở sảnh chờ

Move luggage/baggage: kéo hànhlý
Pack> Load suitcases into a bus: đưa hành lý lên xe buýt

Play musical instruments: chơi nhạc cụ

Take a photograph/picture: chụp ảnh
Admire/look at a painting: xem, thưởng thức tranh

Rest outdoors: nghỉngơi, thư giãn ngoài trời
Walk along the path: đi tản bộ dọc theo con đường

Take a boat ride/Row a boat: bơi thuyền

Be tied up at the dock: được buộc vào cầu cảng
Along the shore: dọc bờ biển

Pass under the bridge: Chui qua cầu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét