1. Don't go yet. - Đừng đi vội.
2. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
3. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
4. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
5. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
6. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
7. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
8. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
9. That's a lie! - Xạo quá!
10. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
11. This is the limit! - Đủ rồi đó!
12. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
13. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
14. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
15. No litter. - Cấm vứt rác.
16. Go for it! - Cứ liều thử đi.
17. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
18. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
19. None of your business! - Không phải việc của bạn.
20. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Có thể bạn quan tâm:
1. Don't go yet. - Đừng đi vội.
2. Please go first. After you. - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
3. Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
4. What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
5. What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
6. You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
7. I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
8. Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
9. That's a lie! - Xạo quá!
10. Do as I say. - Làm theo lời tôi.
11. This is the limit! - Đủ rồi đó!
12. Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
13. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
14. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
15. No litter. - Cấm vứt rác.
16. Go for it! - Cứ liều thử đi.
17. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
18. How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
19. None of your business! - Không phải việc của bạn.
20. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét