Từ vựng green ngoài nghĩa màu xanh của lá, còn là sự đố kỵ, ganh ghét, hay ám chỉ sức khỏe xanh xao, tiều tụy.
Màu của lá cây, thiên nhiên xanh bừng nhựa sống
Các cụm từ hướng về thiên nhiên thường được gắn với chữ green.
Ví dụ:
Greenhouse: Nhà kính để trồng cây.
Green Revolution: Phong trào bảo vệ thiên nhiên và môi trường.
Green thumb: Mát tay (diễn tả những người khéo chăm cây).
Màu của tuổi trẻ năng động, nhiệt huyết
Trong tiếng Anh có nhiều cụm từ sử dụng green với ý nghĩa tượng trưng cho sự căng tràn nhựa sống, sự khởi đầu mới, tiến bộ, sung túc.
Ví dụ:
Greenhorn: Người mới vào nghề, non xanh (dễ bị lừa).
Greenback: Tiền giấy, biểu hiện của sự sung túc.
Green light: Đèn xanh, đèn hiệu cho phép xe cộ được lưu thông. Ngoài ra cũng có nghĩa tín hiệu cho phép tiến hành một dự án nào đó.
Salad days: Từ vựng này không có trực tiếp chữ green nhưng lại có cụm salad để làm thay điều này, ý nói những ngày chúng ta còn trẻ, nhiệt huyết, nhưng cũng lắm ngây thơ, dại khờ.
Màu của sự đố kỵ, ganh ghét
Ví dụ:
To be green with envy: Đầy sự đố kỵ, ganh ghét.
Green eyed monster: Quỷ mắt xanh. Từ vựng chỉ những người hay ganh tị với người khác. “She’s such a green eyed monster!” – Cô ấy đúng là một người hay đố kỵ.
Màu của những vấn đề về sức khỏe
Green cũng là một từ dùng để nói về các vấn đề sức khỏe.
Ví dụ:
To be green / to look green: Xanh xao, tiều tụy, đau ốm.
“He looks distinctly green!” - Anh ấy trông xanh xao thấy rõ!
Có thể bạn quan tâm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét