Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.
Chủ đề BREAK PHRASES - Các Cụm Từ Với Break
✌ break (v) /breɪk/ : phá vỡ, bẻ gãy
✌ break a habit (v) /breɪk ə ˈhabɪt/ : bỏ một thói quen
✌ break a promise (v) /breɪk ə ˈprɒmɪs/ : không giữ lời hứa
✌ break a record (v) /breɪk ə rɪˈkɔːd/ : phá kỷ lục
✌ break a window (v) /breɪk ə ˈwɪndəʊ/ : làm vỡ cửa sổ
✌ break the ice (v) /breɪk ˈðɪ ʌɪs/ : nói chuyện làm tan không khí e dè
✌ break the silence (v) /breɪk ðə ˈsʌɪləns/ : phá vỡ sự im lặng
✌ break someone's heart (v) /breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/ : làm tổn thương ai đó
✌ break the rules (v) /breɪk ðə ruːlz/ : phá vỡ các quy tắc
✌ break ground (v) /breɪk ɡraʊnd/ : động thổ
✌ break your arm (v) /breɪk jɔː ɑːm/ : gãy tay
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét