Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.

Chủ đề BREAK PHRASES - Các Cụm Từ Với Break


 break (v) /breɪk/ : phá vỡ, bẻ gãy
 break a habit (v) /breɪk ə ˈhabɪt/ : bỏ một thói quen
 break a promise (v) /breɪk ə ˈprɒmɪs/ : không giữ lời hứa
 break a record (v) /breɪk ə rɪˈkɔːd/ : phá kỷ lục
 break a window (v) /breɪk ə ˈwɪndəʊ/ : làm vỡ cửa sổ
 break the ice (v) /breɪk ˈðɪ ʌɪs/ : nói chuyện làm tan không khí e dè
 break the silence (v) /breɪk ðə ˈsʌɪləns/ : phá vỡ sự im lặng
 break someone's heart (v) /breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/ : làm tổn thương ai đó
 break the rules (v) /breɪk ðə ruːlz/ : phá vỡ các quy tắc
 break ground (v) /breɪk ɡraʊnd/ : động thổ
 break your arm (v) /breɪk jɔː ɑːm/ : gãy tay

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét