Thi thử TOEIC miễn phí, tư vấn lộ trình học TOEIC. Thi thử TOEIC và tư vấn tài liệu luyện thi TOEIC.

Từ vựng về Thời tiết


Tìm một trung tâm luyện thi toeic uy tín và chất lượng là điều bạn đang quan tâm?
Dạo này trời mưa suốt chán ghê cả nhà nhỉ? Hãy cùng Ms Hoa Toeic ôn tập lại các từ vựng về Thời tiết nhé!
1. Rain /rein/ (v,n) mưa
2. Snow /snəʊ/ (v,n) tuyết
3. Hail /heɪl/ (v,n) mưa đá

4. Fog /fɒg/ (n) sương mù
5. Storm /stɔ:m/ (n) bão
6. Wind /wɪnd/ (n) gió
7. Thunder/’θʌndə(r)/ (n) sấm
8. Lightning /’laɪtniŋ/ (n) chớp, sét
9. Thermometer /θə’mɒmɪtə/ (n) nhiệt kế
10. Temperature /’temprətʃə/ (n) nhiệt độ
11. Hot /hɒt/ (adj) nóng
12. Warm /wɔ:m/ (adj) ấm
13. Cool /ku:l/ (adj) mát mẻ
14. Cold /kəʊld/ (adj) lạnh
15. Freezing /’fri:zɪŋ/ (adj) lạnh cóng
16. Dry /draɪ/ (adj) khô ráo
17. Wet / humid /’hju:mɪd/ (adj) ẩm
Nhà mình hãy ghi nhớ và áp dụng vào bài tập nhé ^ -^. Mời bạn test toeic online free để kiểm tra kỹ năng làm bài của mình nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét